Tóm tắt bài viết:

Chữ áo lớp – Những slogan, câu nói hay để in áo thun đồng phục lớp

Chữ in áo lớp, slogan, câu nói gì hay, độc đáo, chất lừ để in áo lớp? Luôn là câu hỏi của hầu hết các bạn khi chuẩn bị lên kế hoạch làm áo đồng phục  cho lớp mình. 1982.vn gợi ý các bạn một số cách chọn dòng chữ in lên áo lớp, kèm theo các gợi ý cụ thể, hy vọng giúp ích các bạn tìm được cho mình ý tưởng để có thể làm áo lớp cực độc đáo và ý nghĩa cho lớp thân yêu của mình nhé.

1.Ý tưởng dòng chữ, tên in  lên áo lớp:

Bạn có thể xếp tên của các thành viên lên  áo, viết thành một chuỗi như dạng kí tự, “đặc biệt chỉ có lớp mình nhận ra nhé”.

2.Câu nói “thương hiệu” nhận biết lớp mình ngay:

Chọn một câu nói quen thuộc ưa thích của lớp, hoặc biệt danh mà mọi người hay nhắc về lớp mình, như kiểu slogan nhận diện “thương hiệu lớp mình” mà cả trường đều biết, như: ”A2 đá banh hạng hai, thì ko ai hạng nhất”, “9B siêng như kiến, chơi tới nơi”

3.Slogan hay để in chiếc áo lớp cực chất – độc đáo

Sau đây là gợi ý một số slogan in áo lớp cực chuẩn nha:

***Slogan in áo lớp độc đáo tiếng Việt:

mẫu áo thun hồng in slogan hay

Mẫu áo lớp in slogan “Đoàn kết never chết” dễ thương độc đáo cho lớp

  • Anh em mình, là một gia đình
  • B2 mất ngủ vì không đối thủ
  • Học, học nữa, học quài như A2
  • Đoàn kết never chết
  • 7B lớp mình, thiệt tình xịn nhất!
  • Tổ hợp thanh niên nghiêm túc B2
  • Bá đạo trên từng hạt gạo
  • Lớp Lý, lovely, lớp lì
  • Nhất quỷ, nhì ma, thứ ba A4
  • Học lặng câm, nghịch ầm ầm
  • 9A – Chuẩn không cần chỉnh
  • Học giỏi, nhà giàu, có xe đạp riêng
  • Lớp tớ VCL ~ Vui Cực Luôn
  • Không bán bạn bè, khi chưa được giá
  • CLGT – Cả Lớp Giỏi Tất (hoặc Cả Lớp Giỏi Toán)
  • Học tới nơi – chơi tới bến
  • Hội nhắng nhít A5
  • Biệt đội siêu nhân A3
  • 8D – Mệt mỏi vì học giỏi
  • 9B siêng như kiến, chơi tới nơi
mẫu áo thun lớp trắng slogan

Mẫu áo thun trắng in dòng chữ “chất như nước cất” “Nhất quỷ nhì ma thứ 3 A4”

***Slogan in áo lớp độc đáo bằng tiếng anh:

  • Not PERFECT but ONLY
  • We are the baby boss! – 9D
  • A5 – One of a kind!
  • King of the Difference
  • We are not weird We are limited edition
  • Warning: A4 is here
  • I’m a member of 9A – so cold?
  • A5 unique – be shining ~
  • 50 Shapes of 9A (Tạm dịch: 50 sắc Thái lớp 9A)
  • We are superman
  • We are on top!

***Slogan in áo lớp dễ thương và ý nghĩa tiếng Việt:

  • A4 – nơi tình yêu bắt đầu
  • Chỉ 1 tình yêu – Chỉ 1 A3
  • Cả nhà thương nhau
  • Mãi mãi một tình yêu
  • Học hết mình, chơi nhiệt tình
  • B1- Cả lớp mình là một gia đình
  • Học hết sức – chơi hết mình
  • Mấy đứa ơi mình ơi đâu thế?
  • Một nhà A3 – là lá la <3
  • Tôi yêu lớp tôi

***Slogan in áo lớp dễ thương và ý nghĩa bằng Tiếng anh:

  • 7A Lớp love love – never forget
  • A5 Never give up!
  • Friends forever – We are one
  • Nothing is impossiblewith 9A
  • You are the apple in may eyes
  • We are shine together because we are one
  • Together we can change the world
  • Work hard play harder
  • I love my friends more than they’ll ever know
  • Memories last forever
  • We may be out of sight… But never out of mind…

4. Các từ tiếng anh chỉ tính cách in kèm  hình ảnh:

Các bạn còn có thể chọn cho mình các từ tiếng anh chỉ tính cách lớp mình siêu chuẩn để in cùng với hình ảnh lên áo lớp nhé:

A – aesome: tuyệt , amazing: tuyệt vời , abnormal: không bình thường, ambitious: tham vọng, ardent: hăng hái, assiduous: siêng năng

B – bossy: “sếp”, bold: cứng, bravery: dũng cảm, benigh: hiền lành

C – clever: khéo léo, childish: ngây ngô, classy: đẳng cấp, cheerful: vui vẻ, competitive (cạnh tranh), confident (tự tin), creative: sáng tạo, cute: dễ thương

D – decisive: quả quyết, dynamic (năng động), dreamy (hay mơ), dependable: đáng tin cậy

E – energetic (tràn đầy năng lượng), Effervescent (sôi nổi), Extraordinairy: xuất chúng, enthusiastic: nhiệt tình, extroverted: hướng ngoại

F – friendly: thân thiện., funny (hài hước), fabulous (hoàng tráng),

G – gorgeous ( rực rỡ), generous ( rộng lượng), graceful: Duyên dáng

H – happy: vui vẻ, honest: trung thực, humorous: hài hước, hardworking: chăm chỉ, headstrong: cứng đầu

I –  imaginative: giàu trí tưởng tượng, intelligent: thông minh, introverted: hướng nội

N – Naughty: nghịch ngợm

M – Mad: tưng tửng, Mischievous: tinh nghịch

O – optimistic: lạc quan,

T – talketive: hoạt ngôn,

L – loyal: trung thành, lovely: dễ thương

P – patient: kiên nhẫn,

S – smart: thông minh, sociable: hòa đồng, serious: nghiêm túc, sincere: chân thành, stubborn: bướng bỉnh, Spycho: hâm hâm

W –  wise: thông thái